--

bình tâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình tâm

+ adj  

  • Calm, cool-headed
    • trước khó khăn vẫn bình tâm
      to remain calm in front of difficulties
    • hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình
      to reexamine one's action with a cool head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình tâm"
Lượt xem: 543